Có 3 kết quả:
駝鳥 tuó niǎo ㄊㄨㄛˊ ㄋㄧㄠˇ • 鴕鳥 tuó niǎo ㄊㄨㄛˊ ㄋㄧㄠˇ • 鸵鸟 tuó niǎo ㄊㄨㄛˊ ㄋㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim đà điểu
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ostrich
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chim đà điểu
Từ điển Trung-Anh
ostrich
Bình luận 0